| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH ANH BẮC NINH | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2301321603 |
| Địa chỉ | Thôn An Đông, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHỞI |
| Điện thoại | 0349494195 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Du – Quế Võ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| Cập nhật mã số thuế 2301321603 lần cuối vào 2025-02-27 11:39:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý trừ sản xuất vàng |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu (trừ đúc vàng) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ nổ mìn) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (trừ nổ cát) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh, trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp trừ loại cấm |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: – Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác – Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; – Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát xây dựng – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn giám sát thi công xây dựng – Kiểm định xây dựng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
