| CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ ĐẠT – CHI NHÁNH HÀ NAM | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201293613-003 | 
| Địa chỉ | Số 340 đường Trần Thị Phúc, Phường Châu Cầu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam | 
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÂN  Ngoài ra NGUYỄN VĂN TÂN còn đại diện các doanh nghiệp: 
  | 
| Điện thoại | 0978300589 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-06 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý – Kim Bảng | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; tôn mạ màu, hàng kim khí; cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn  | 
| Cập nhật mã số thuế 0201293613-003 lần cuối vào 2025-02-11 13:32:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu, đường, công trình giao thông công cộng  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn, cửa nhôm; lắp đặt cổng cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, nhôm, inox; lắp đặt biển quảng cáo  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); ô tô tải, rơ móoc  | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; Bán lẻ mô tô, xe máy; Đại lý mô tô, xe máy  | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, thiết bị tàu thuỷ  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc; xăng, dầu  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; tôn mạ màu, hàng kim khí; cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa UPVC, cửa kính thuỷ lực, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm, cửa cuốn  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; mủ cao su, hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá; dịch vụ khai thuê hải quan; dịch vụ đại lý vận tải  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
