CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANH ĐIỀU | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DIEU PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH ĐIỀU CO.,LTD |
Mã số thuế | 2401013761 |
Địa chỉ | Thôn Đặng, Xã Vĩnh An, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VI VĂN ĐIỀU Ngoài ra VI VĂN ĐIỀU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0986794613 |
Ngày hoạt động | 2025-02-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chị tiết: Xưởng bóc bóc gỗ, băm gỗ rừng trồng; xưởng xẻ gỗ) |
Cập nhật mã số thuế 2401013761 lần cuối vào 2025-03-01 06:55:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm) |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (Chi tiết: Nuôi ong mật, sản xuất mật ong và các sản phẩm về ong mật) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (Chi tiết: Khai thác, vận chuyển, mua bán gỗ rừng trồng) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước uống tinh khiết đóng chai, đóng bình) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chi tiết: Xưởng đóng mộc dân dụng các loại) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Chị tiết: Xưởng bóc bóc gỗ, băm gỗ rừng trồng; xưởng xẻ gỗ) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất hương nến, hương nhang các loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gạch, ngói, gốm, sứ xây dựng không chịu lửa.) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa phân vào nhóm nào. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: – Kinh doanh nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Dịch vụ ăn uống) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…..) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Chi tiết: Tổ chức sự kiện) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Dịch vụ thu tiền đỗ xe) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Trừ hoạt động thể thao) |