CÔNG TY TNHH LỮ HÀNH DU LỊCH QUỐC TẾ BẢO HÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO HAN INTERNATIONAL TRAVEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAO HAN INTERNATIONL TRAVEL CO., LTD |
Mã số thuế | 1801781861 |
Địa chỉ | 059, Ấp Nhơn Khánh , Xã Nhơn Nghĩa, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HOÀNG TÂM Ngoài ra NGÔ HOÀNG TÂM còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0983752122 |
Ngày hoạt động | 2025-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng – Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Điều hành tua du lịch |
Cập nhật mã số thuế 1801781861 lần cuối vào 2025-02-27 03:21:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (hoạt động theo quy định của pháp luật) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo (Hoạt động tuân thủ theo quy định pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (Hoạt động tuân thủ theo quy định pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (trừ đấu giá |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ đấu giá |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá hàng hoá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất, trừ sàn giao dịch bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng;Tư vấn xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Đo vẽ hiện trạng công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ), hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, xây dựng công trình giao thông, Thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu, Giám sát nạo vét ao mương kênh rạch sông suối |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |