CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG LÂM THỦY HẢI SẢN ĐỀ GI | |
---|---|
Tên quốc tế | DE GI AGRICULTURAL, FORESTRY, FISHERY AND SEAFOOD IMPORT AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP XNK NÔNG LÂM THUỶ HẢI SẢN ĐỀ GI |
Mã số thuế | 4101653549 |
Địa chỉ | Lô 52, Đặng Thai Mai, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC LAI |
Điện thoại | 0976 640 604 |
Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thuỷ sản. Chế biến nước mắm, nước chấm; Bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
Cập nhật mã số thuế 4101653549 lần cuối vào 2025-02-27 17:36:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thuỷ sản. Chế biến nước mắm, nước chấm; Bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre nứa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, chất cháy, hoá chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |