| 0150 | 
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 0311 | 
Khai thác thuỷ sản biển | 
| 0312 | 
Khai thác thuỷ sản nội địa | 
| 2591 | 
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | 
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | 
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | 
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4299 | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4610 | 
Đại lý, môi giới, đấu giá | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4662 | 
Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5610 | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | 
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 
| 5630 | 
Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7310 | 
Quảng cáo | 
| 7820 | 
Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | 
Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
| 7911 | 
Đại lý du lịch | 
| 7912 | 
Điều hành tua du lịch | 
| 8010 | 
Hoạt động bảo vệ cá nhân | 
| 8230 | 
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 9329 | 
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |