CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT POLY | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET POLY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET POLY.,JSC |
Mã số thuế | 0801440066 |
Địa chỉ | Đội 17, Thôn An Nghiệp, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THẢN Ngoài ra TRẦN VĂN THẢN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0399955669 |
Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
Cập nhật mã số thuế 0801440066 lần cuối vào 2025-02-25 15:19:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Luật Xây dựng 2014, Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ Bán buôn máy móc , thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn đồ ngũ kim – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |