| 1410 | 
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4751 | 
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | 
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | 
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7020 | 
Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7120 | 
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 8292 | 
Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tháo kiện kiểm hàng |