CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY HOANG TRADING SERVICE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUY HOANG TSD.,JSC |
Mã số thuế | 0801438980 |
Địa chỉ | Đường Mạc Thị Bưởi, Khu La Văn Cầu, Thị trấn Nam Sách, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DANH HUY |
Ngành nghề chính | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
Cập nhật mã số thuế 0801438980 lần cuối vào 2025-02-14 10:37:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Nghị định số 136/2020/NĐ-CP) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Luật Xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng 2020) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Thông tư số 26/2012/TT-BYT) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |