6400461581 – CÔNG TY TNHH GDF

CÔNG TY TNHH GDF
Tên quốc tế GDF COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GDF LTD
Mã số thuế 6400461581
Địa chỉ Thôn Tân Phú, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Người đại diện TRƯƠNG TRIỆU THÁI
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản
Cập nhật mã số thuế 6400461581 lần cuối vào 2025-02-24 15:42:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm.
0121 Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây sầu riêng, măng cụt, cây ổi, cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm; Trồng nho; Trồng cây ăn quả khác.
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản hàng nông sản.
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất, rang xay, chế biến, đóng gói: cà phê hạt, cà phê hòa tan, cà phê pha phin, cà phê túi lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Chế biến cà phê nhân; Sản xuất các chất thay thế cà phê.
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm từ các mặt hàng nông sản.
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không sản xuất, tồn trữ hóa chất)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, cà phê, sầu riêng, măng cụt, hồ tiêu, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… và các mặt hàng nông sản khác.
4633 Bán buôn đồ uống
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

6400461581 – CÔNG TY TNHH GDF

CÔNG TY TNHH GDF
Tên quốc tế GDF COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GDF LTD
Mã số thuế 6400461581
Địa chỉ Thôn Tân Phú, Xã Đăk R Moan, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Người đại diện TRƯƠNG TRIỆU THÁI
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản
Cập nhật mã số thuế 6400461581 lần cuối vào 2025-02-24 15:42:02.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm.
0121 Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây sầu riêng, măng cụt, cây ổi, cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây thanh long, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm; Trồng nho; Trồng cây ăn quả khác.
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản hàng nông sản.
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
Chi tiết: Rang và lọc chất caphêin cà phê; Sản xuất, rang xay, chế biến, đóng gói: cà phê hạt, cà phê hòa tan, cà phê pha phin, cà phê túi lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Chế biến cà phê nhân; Sản xuất các chất thay thế cà phê.
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm từ các mặt hàng nông sản.
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không sản xuất, tồn trữ hóa chất)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả, cà phê, sầu riêng, măng cụt, hồ tiêu, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… và các mặt hàng nông sản khác.
4633 Bán buôn đồ uống
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn cao su; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Contact