CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG MINH CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | C.TY TNHH XD&TM HỒNG MINH |
Mã số thuế | 6200126201 |
Địa chỉ | Khu 1, Thị Trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TIẾN DŨNG |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : – Thi công xây dựng các công trình Giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. – Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự án đầu tư, dự án công trình; – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông và thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; – Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế nội thất công trình, thiết kế chống mối; – Quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Khảo sát địa hình, địa chính trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình; – Thẩm tra TKBV và dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; – Tư vấn đấu thầu; – Thiết kế kiến trúc công trình; Kiểm định công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền của kết cấu; |
Cập nhật mã số thuế 6200126201 lần cuối vào 2025-02-28 11:15:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) : Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Tư vấn: Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : – Thi công xây dựng các công trình Giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. – Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự án đầu tư, dự án công trình; – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông và thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; – Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng; Thiết kế nội thất công trình, thiết kế chống mối; – Quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Khảo sát địa hình, địa chính trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình; – Thẩm tra TKBV và dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; – Tư vấn đấu thầu; – Thiết kế kiến trúc công trình; Kiểm định công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng bán thành phẩm và thành phẩm, kiểm tra độ bền của kết cấu; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Quản lý vận hành và khai thác công trình thủy lợi – Quản lý vận hành và khai thác công trình cấp nước sinh hoạt đô thị, nông thôn. – Sản xuất kinh doanh và cung cấp dịch vụ cho sản xuất nông nghiệp, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp khác. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |