| CÔNG TY TNHH TMDV SX – XNK THÀNH AN PHÁT | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5901216620 | 
| Địa chỉ | Làng Đak Bớt, Xã Đăk Trôi, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam | 
| Người đại diện | ĐỖ THÀNH ÂN | 
| Điện thoại | 0899985078 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-12 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đak Đoa – Mang Yang | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng)  | 
| Cập nhật mã số thuế 5901216620 lần cuối vào 2025-02-13 08:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | Chăn nuôi khác | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ giường, tủ, bàn, ghế gỗ)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: – Khoan thăm dò, khoan lỗ, khoan cọc nhồi, khoan ngầm các loại; san lấp, đào mặt bằng.  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ vật liệu gỗ)  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ vật liệu gỗ)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh Bán buôn cao su Bán buôn phế liệu Bán buôn hạt nhựa  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất Trang trí đá tự nhiên, trang trí đá sân vườn, cây cảnh, hòn non bộ  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
