CÔNG TY TNHH QUANG PHÚ 99 | |
---|---|
Mã số thuế | 5100500799 |
Địa chỉ | Đường La Văn Cầu, Tổ 05, Phường Ngọc Hà, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ ĐỨC TRUNG |
Điện thoại | 0911018568 |
Ngày hoạt động | 2025-02-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án; – Tư vấn khảo sát, thiết kế các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV; bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; – Theo dõi, giám sát các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; – Lập dự án, dự toán, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; – Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin. – Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ. – Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
Cập nhật mã số thuế 5100500799 lần cuối vào 2025-02-12 16:54:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Kinh doanh, chế biến nông sản (trừ nông sản Nhà nước cấm); |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, chế biến lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Tư vấn, khảo sát, thiết kế công trình mỏ; – Thu mua, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lắp đặt hệ thống thông gió điều hòa; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, cầu đường, thủy lợi, xây dựng, cấp thoát nước, các công trình điện đến 35KV, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin. – Tư vấn lập quy hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, nông thôn. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án; – Tư vấn khảo sát, thiết kế các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV; bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; – Theo dõi, giám sát các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; – Lập dự án, dự toán, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn đấu thầu các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin; – Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình giao thông, cầu đường, xây dựng, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình điện đến 35kV, bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin. – Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ. – Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: – Thí nghiệm địa chất, vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng vật liệu và chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |