| CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN GIA CAPITAL | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRAN GIA CAPITAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 3801311972 | 
| Địa chỉ | Tổ 8,Khu phố Phú Trung, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam | 
| Người đại diện | TRẦN THỊ CHINH | 
| Điện thoại | 0909362868 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-13 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Long – Hớn Quản | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản  | 
| Cập nhật mã số thuế 3801311972 lần cuối vào 2025-02-14 11:41:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây keo, xà cừ, bạch đàn,giáng hương,gió bầu  | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | Chăn nuôi khác | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hạt điều  | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn (trừ quầy bar, vũ trường)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phân bón  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ củi.  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  | 
