CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TMDV XD VẬN TẢI TÂN LẬP | |
---|---|
Mã số thuế | 3703297293 |
Địa chỉ | Số 330 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC VĂN |
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh – Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
Cập nhật mã số thuế 3703297293 lần cuối vào 2025-02-28 08:05:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) – Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) – Đại lý xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác – Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) – Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: – Bán buôn mô tô, xe máy – Bán lẻ mô tô, xe máy – Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: – Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy – Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy – Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa – ( loại trừ: Đấu giá hàng hóa) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh – Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác – Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ – Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: – Vận tải hành khách ven biển – Vận tải hành khách viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: – Vận tải hàng hóa ven biển – Vận tải hàng hóa viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: – Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới – Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới – Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) – Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương – Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa – Chi tiết: – Bốc xếp hàng hóa đường bộ – Bốc xếp hàng hóa cảng biển – Bốc xếp hàng hóa cảng sông – Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: – Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ – Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Logistics – Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Khách sạn – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: – Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm – Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) – Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: – Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý… |