CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO & NĂNG LƯỢNG ATAL | |
---|---|
Tên quốc tế | ATAL MECHANICAL FABRICATION & ENERGY CO., LTD |
Tên viết tắt | ATAL-WIN CO., LTD |
Mã số thuế | 3502538044 |
Địa chỉ | 132/10B Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐƯỜNG PHÚC LỢI |
Điện thoại | 0985921706 |
Ngày hoạt động | 2025-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu – Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thép: công cụ, linh kiện; Sản xuất khung bằng thép (nhà kho, nhà xưởng); Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, cột thép); (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
Cập nhật mã số thuế 3502538044 lần cuối vào 2025-02-25 08:47:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thép: công cụ, linh kiện; Sản xuất khung bằng thép (nhà kho, nhà xưởng); Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, cột thép); (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền và phương tiện thủy; (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, vỏ lốp,… |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |