| 0210 | 
Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 0220 | 
Khai thác gỗ | 
| 0231 | 
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0232 | 
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ | 
| 0810 | 
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1080 | 
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 1610 | 
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 3100 | 
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | 
Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | 
Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | 
Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | 
Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | 
Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | 
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | 
Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | 
Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | 
Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | 
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | 
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | 
Bán buôn gạo | 
| 4632 | 
Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | 
Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | 
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4661 | 
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4719 | 
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4724 | 
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5510 | 
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 6622 | 
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 
| 6629 | 
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | 
| 6630 | 
Hoạt động quản lý quỹ | 
| 9321 | 
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |