| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4651 | 
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4761 | 
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4763 | 
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | 
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7810 | 
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 
| 7830 | 
Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 
| 8219 | 
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 
| 8511 | 
Giáo dục nhà trẻ | 
| 8512 | 
Giáo dục mẫu giáo | 
| 8551 | 
Giáo dục thể thao và giải trí | 
| 8552 | 
Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 
| 8559 | 
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 
| 8560 | 
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 
| 9311 | 
Hoạt động của các cơ sở thể thao |