CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | MTV HANOI ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2601118680 |
Địa chỉ | Khu Đoài Trong, Xã Phú Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC HƯỞNG |
Điện thoại | 0982115383 |
Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê – Yên Lập |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: – Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, – Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở. v.v…), – Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. – Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; – Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, .v.v.. – Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 2601118680 lần cuối vào 2025-02-27 08:38:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: – Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, – Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở. v.v…), – Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. – Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; – Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, .v.v.. – Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất; Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến…; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được…; Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền… |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm và chống thấm nước công trình và nhà ở; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ Hút bể phốt, cống ngầm, hố ga….; Thông tắc, nạo vét bể phốt, cống ngầm, hố ga…. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ xử lý mùi hôi, khử mùi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |