CÔNG TY TNHH HƯNG NGUYỄN PT | |
---|---|
Mã số thuế | 2601115591 |
Địa chỉ | Khu 6, Xã Sơn Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KIM TÌNH |
Điện thoại | 0989729852 |
Ngày hoạt động | 2025-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Nông – Thanh Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Lập dự án đầu tư, – Tư vấn thiết kế công trình: dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn tiện công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; – Tư vấn quản lý các dự án đầu tư xây dựng cơ bản – Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng, mua sắm thiết bị, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp, lắp đặt thiết bị, tuyển chọn tư vấn, thực hiện các dịch vụ tư vấn đầu tư – Tư vấn thẩm tra, kiểm định thiết kế, dự toán và chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; giao thông; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật – Khảo sát địa thủy văn; khảo sát địa chất công trình – Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường tới chất lượng công trình. |
Cập nhật mã số thuế 2601115591 lần cuối vào 2025-02-15 10:43:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Buôn bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vecsni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Lập dự án đầu tư, – Tư vấn thiết kế công trình: dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; – Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn tiện công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông; – Tư vấn quản lý các dự án đầu tư xây dựng cơ bản – Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu xây dựng, mua sắm thiết bị, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp, lắp đặt thiết bị, tuyển chọn tư vấn, thực hiện các dịch vụ tư vấn đầu tư – Tư vấn thẩm tra, kiểm định thiết kế, dự toán và chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; giao thông; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật – Khảo sát địa thủy văn; khảo sát địa chất công trình – Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường tới chất lượng công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: – Cho thuê ô tô; – Xe có động cơ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |