CÔNG TY TNHH NGÂN AN BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 2401013754 |
Địa chỉ | Xóm Hạ Long, Xã Đồng Phúc, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ NGÂN |
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ quan trắc môi trường; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư phát triển, đề án bảo vệ môi trường cho các công ty; dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bảo vệ môi trường; tư vấn xây dựng, lắp đặt các công trình xử lý chất thải, nước thải. |
Cập nhật mã số thuế 2401013754 lần cuối vào 2025-02-27 08:43:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác); – Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn nguyên vật liệu phi nông nghiệp khác, phế liệu và đồ phế thải;kinh doanh các sản phẩm từ cao su và plastic, bột cao su và cao su tái sinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: – Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh,.. – Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ quan trắc môi trường; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường đối với các dự án đầu tư phát triển, đề án bảo vệ môi trường cho các công ty; dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bảo vệ môi trường; tư vấn xây dựng, lắp đặt các công trình xử lý chất thải, nước thải. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |