| CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ EAH | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EAH MECHANICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | EAH CO., LTD | 
| Mã số thuế | 2301321949 | 
| Địa chỉ | Lô 13CN01, Cụm công nghiệp làng nghề Khúc Xuyên, Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | 
| Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG PHƯỚC | 
| Điện thoại | 0329181966 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| Cập nhật mã số thuế 2301321949 lần cuối vào 2025-02-28 07:35:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng | 
| 0520 | Khai thác và thu gom than non | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | 
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy | 
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | 
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | 
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | 
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim | 
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | 
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | 
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở – Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm. – Hoạt động quản lý nhà, chung cư  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp | 
| 8533 | Đào tạo cao đẳng | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 
