| 2394 | 
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
| 2395 | 
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | 
Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | 
Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | 
Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | 
Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | 
Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | 
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | 
Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | 
Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | 
Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | 
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4752 | 
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | 
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |