| CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU FENG MING VIỆT NAM | |
|---|---|
| Tên quốc tế | FENG MING VIETNAM MOLDS COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | FENG MING VIETNAM MOLDS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 2301321441 |
| Địa chỉ | Tổ dân phố Hà Liễu, Phường Phương Liễu, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
| Người đại diện | HOÀNG THỊ CHIỀU |
| Điện thoại | 0968144910 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Du – Quế Võ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Đúc sắt, thép Chi tiết: Các hoạt động của các xưởng đúc sắt và thép như: + Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, + Đúc khuôn sắt, + Đúc khuôn sắt graphit hình cầu, + Đúc khuôn sắt dát mỏng, + Đúc khuôn thép bán thành phẩm, + Đúc khuôn thép, + Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, + Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, + Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. |
| Cập nhật mã số thuế 2301321441 lần cuối vào 2025-02-27 10:40:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Các hoạt động của các xưởng đúc sắt và thép như: + Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, + Đúc khuôn sắt, + Đúc khuôn sắt graphit hình cầu, + Đúc khuôn sắt dát mỏng, + Đúc khuôn thép bán thành phẩm, + Đúc khuôn thép, + Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, + Sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, + Sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc. |
| 2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: – Khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, titan, kẽm… – Đúc khuôn kim loại nhẹ, – Đúc khuôn kim loại nặng, – Đúc khuôn kim loại quý, – Đúc khuôn kim loại màu. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật) |
