| 2511 | 
Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 3311 | 
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | 
Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3314 | 
Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3320 | 
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | 
Xây dựng nhà không để ở | 
| 4212 | 
Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4229 | 
Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | 
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4541 | 
Bán mô tô, xe máy | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật liệu điện, thiết bị điện, thiết bị cơ khí | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | 
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |