| CÔNG TY TNHH SẮT THÉP TRƯỜNG AN PHÚ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1801782047 | 
| Địa chỉ | Thửa đất số 431, tờ bản đồ số 21, Khu vực Thới Ngươn B, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam | 
| Người đại diện | LÊ VĂN ĐOÀN | 
| Điện thoại | 0937 282 499 | 
| Ngày hoạt động | 2025-02-26 | 
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy – Ô Môn | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kinh loại quý khác)  | 
| Cập nhật mã số thuế 1801782047 lần cuối vào 2025-02-27 09:40:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá)  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ đấu giá)  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Trừ đấu giá)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kinh loại quý khác)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 4940 | Vận tải đường ống | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ các hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; trừ tư vấn chứng khoán)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá và dịch vụ lấy lại tài sản)  | 
