| 0118 | 
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | 
Trồng cây hàng năm khác | 
| 0128 | 
Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0129 | 
Trồng cây lâu năm khác | 
| 0131 | 
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | 
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0161 | 
Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 1071 | 
Sản xuất các loại bánh từ bột | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4690 | 
Bán buôn tổng hợp | 
| 4773 | 
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) | 
| 6311 | 
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 7211 | 
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên | 
| 7212 | 
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ | 
| 7214 | 
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp | 
| 7490 | 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8560 | 
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |