| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | 
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4610 | 
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4652 | 
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4690 | 
Bán buôn tổng hợp | 
| 4752 | 
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |