| 0118 | 
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | 
Trồng cây hàng năm khác | 
| 0121 | 
Trồng cây ăn quả | 
| 0123 | 
Trồng cây điều | 
| 0124 | 
Trồng cây hồ tiêu | 
| 0141 | 
Chăn nuôi trâu, bò | 
| 0144 | 
Chăn nuôi dê, cừu | 
| 0145 | 
Chăn nuôi lợn | 
| 0146 | 
Chăn nuôi gia cầm | 
| 0149 | 
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi và khai thác Yến | 
| 0150 | 
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 
| 0311 | 
Khai thác thuỷ sản biển | 
| 0321 | 
Nuôi trồng thuỷ sản biển | 
| 1020 | 
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 4101 | 
Xây dựng nhà để ở | 
| 4299 | 
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4330 | 
Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | 
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | 
Bán buôn gạo | 
| 4632 | 
Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | 
Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4690 | 
Bán buôn tổng hợp | 
| 4711 | 
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4722 | 
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | 
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | 
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4789 | 
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 
| 4932 | 
Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | 
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | 
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | 
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | 
Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5510 | 
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | 
Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5629 | 
Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | 
Dịch vụ phục vụ đồ uống | 
| 7310 | 
Quảng cáo | 
| 7710 | 
Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | 
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 7911 | 
Đại lý du lịch | 
| 7912 | 
Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | 
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | 
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 9321 | 
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |