CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG THIỆN NHÂN HD | |
---|---|
Mã số thuế | 0801440098 |
Địa chỉ | Lô A62 Chợ Hội Đô, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THUẬN |
Điện thoại | 0979808508 |
Ngày hoạt động | 2025-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
Cập nhật mã số thuế 0801440098 lần cuối vào 2025-02-26 22:03:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Chi tiết: Đầu tư xây dựng ,bảo vệ môi trường trồng rừng . |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ, thiết bị vệ sinh môi trường. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác thải thành nhiên liệu, thành phẩm phục vụ dân dụng và công nghiệp; tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại; tái chế dầu mỡ phế thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước; xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kv |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thông tắc , nạo, hút, vét bể phốt. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản giao dịch của bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa: + Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm, + Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón, + Lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào, + Hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da, + Gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng, + Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay, + Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; – Hoạt động của các nhà đấu giá bán buôn. Các hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa: thương nhân là trung gian (bên môi giới) cho các bên mua bán hàng hoá (bên được môi giới) về các loại hàng hóa: – Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm ; – Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón; – Lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào; – Hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da; – Gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; – Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay; – Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim. Các hoạt động của các nhà đấu giá, theo đó người bán hàng tự mình hoặc thuê người tổ chức đấu giá thực hiện việc bán hàng công khai để chọn người mua trả giá cao nhất về các loại hàng hóa: – Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm; – Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón; – Lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào; – Hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da; – Gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; – Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay; – Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông sản và hàng thủ công mỹ nghệ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, xỉ than, tro bay, clinke |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; tư vấn lập hồ sơ thống kê, kiểm kê đất đai; lập hồ sơ phục vụ công tác: giải phóng mặt bằng, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giáy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; dịch vụ về thông tin đất đai; lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác; – Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ; kiểm tra, thẩm định chất lượng công trình, sản phẩm đo đạc và bản đồ; đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; thành lập bản đồ hành chính các cấp; xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin địa lý; khảo sát, đo đạc công trình; khảo sát địa hình công trình xây dựng; đo cắm mốc giới phục vụ cấp đất, lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất. – Tư vấn, thiết kế thi công công trình phòng và chống mối nền cho công trình xây dựng; dịch vụ diệt mối tận gốc và phòng trừ sinh vật gây hại cho công trình (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ môi trường |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ phục vụ du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Diệt mối, diệt muỗi, diệt côn trùng. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề công nghiệp ngắn hạn (dưới 1 năm) |