0700890541 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH HOÀNG HÀ NAM

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH HOÀNG HÀ NAM
Mã số thuế 0700890541
Địa chỉ Lô CN12 khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG HÀ
Ngoài ra HOÀNG HÀ còn đại diện các doanh nghiệp:

  • CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÀ BÌNH
Điện thoại 0965338168
Ngày hoạt động 2025-02-12
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật mã số thuế 0700890541 lần cuối vào 2025-02-13 16:37:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết:
– Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết:
– Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng như:
+ Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su,
+ Ống, vòi cao su,
+ Sản xuất băng tải, băng truyền bằng cao su,
+ Quần áo bằng cao su (nếu quần áo được sản xuất bằng cách gắn dán, chứ không phải khâu),
+ Tấm phủ sàn bằng cao su,
+ Cáp và sợi cao su,
+ Sợi cao su hoá,
+ Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su,
+ Trục cán bằng cao su,
+ Đệm hơi cao su,
+ Sản xuất bóng bay.
– Sản xuất chổi cao su;
– Sản xuất ống cao su cứng;
– Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự;
– Sản xuất nguyên liệu sửa chữa cao su;
– Sản xuất sản phẩm dệt được tráng, phủ cao su với cao su là thành phần chính;
– Đệm nước cao su;
– Túi tắm bằng cao su;
– Quần áo lặn bằng cao su;
– Sản xuất thảm từ cao su lỗ.
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết:
– Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh;
– Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác;
– Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm;
– Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp;
– Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hóa;
– Sản xuất đồ nội thất bằng gốm;
Sản xuất xác sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu.
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
– Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát);
– Sản xuất sợi và tấm dệt khoáng phi kim loại, quần áo, mũ, giày dép, giấy, dây bện, dây thừng…
– Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô;
– Sản xuất vật liệu cách điện khoáng sản như: Sản xuất len xỉ, len đá, len khoáng sản tương tự, chất khoáng bón cây, đất sét và các nguyên liệu cách âm, cách nhiệt, thẩm âm;
– Sản xuất các sản phẩm từ asphát và nguyên liệu tương tự, ví dụ chất dính atphát, xỉ than
– Sợi các bon và graphit và các sản phẩm từ sợi các bon ( trừ các thiết bị điện)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các dụng cụ kim khí
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết:
– Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn;
– Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện;
– Sản xuất chuông điện;
– Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện;
– Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục;
– Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS);
– Sản xuất máy triệt sự tràn;
– Sản xuất dây dụng cụ, dây phụ trợ và các bộ dây điện khác với dây và kết nối cách điện;
– Sản xuất điện cực cacbon và graphit, kết nối, các sản phẩm cacbon và graphit điện khác;
– Sản xuất máy thực hành gia tốc;
– Sản xuất tụ điện, điện trở, và các thiết bị tương tự, máy gia tốc;
– Sản xuất nam châm điện;
– Sản xuất còi báo động;
– Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử;
– Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị dấu hiệu bộ hành;
– Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản;
– Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong;
– Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay.
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết:
– Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác;
– Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo;
– Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ mô tô…
– Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông;
– Sản xuất vòi và van vệ sinh;
– Sản xuất vòi và van làm nóng;
– Sản xuất máy bơm tay.
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết:
– Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu;
– Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô;
– Sản xuất quạt không dùng cho gia đình;
– Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân khác…
– Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng;
– Sản xuất máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn…
– Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống;
– Sản xuất máy chuyển nhiệt;
– Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thủy tinh);
– Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo);
– Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó;
– Sản xuất máy bán hàng tự động;
– Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung;
– Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái);
– Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học);
– Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện.
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết:
– Sản xuất các bộ phận và thiết bị thay đổi cho xe có động cơ như: Phanh, hộp số, trục xe, bánh xe, hệ thống giảm sóc, bộ tản nhiệt, giảm tnanh, ống xả, xúc tác, khớp ly hợp, bánh lái, cột và hộp lái;
– Sản xuất thiết bị và phụ tùng cho thân xe có động cơ như: Dây an toàn, túi không khí, cửa sổ, hãm xung;
– Sản xuất ghế ngồi trong xe;
– Sản xuất thiết bị điện cho xe có động cơ như máy phát điện, máy dao điện, phích cắm sáng, hệ thống dây đánh lửa, hệ thống cửa sổ và cửa ra vào điện, lắp đặt các thiết bị đo lường vào động cơ, điều chỉnh nguồn điện…
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:- Sản xuất xe kéo bằng động vật: Xe lừa kéo, xe trâu bò kéo…;- Xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị và các loại tương tự.
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông, vật liệu xây dựng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết:
– Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi;
– Sửa chữa dây, đòn bẩy, buồm, mái che;
– Sửa chữa các túi để đựng phân bón và hoá chất;
– Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự;
– Sửa chữa máy bắn bóng và máy chơi game dùng tiền xu khác, thiết bị chơi bowling và các vật dụng tương tự;
– Phục hồi đàn organ và nhạc cụ tương tự
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
( trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết:
– Đại lý bán hàng hóa
– Môi giới mua bán hàng hóa
(trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ bán buôn vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
– Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;
– Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;
– Bán buôn sơn và véc ni;
– Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;
– Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;
– Bán buôn kính phẳng;
– Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;
– Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
– Bán buôn bình đun nước nóng;
– Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;
– Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…;
– Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4690 Bán buôn tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
– Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
– Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
– Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
– Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
– Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
– Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(loại trừ hoạt động đấu giá)
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ hoạt động đấu giá)
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
– Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động…;
– Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng;
– Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng).
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:- Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi( Điều 6 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 nghị định 10/2020/NĐ-CP)- Kinh doanh vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô( Điều 8 nghị định 10/2020/NĐ-CP)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm.
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
– Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
– Hoạt động trang trí nội thất.
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
– Hoạt động phiên dịch;
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết:
– Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
– Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
– Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
– Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế
( Điều 31 Luật Du lịch 2017)
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
– Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
Contact