CÔNG TY TNHH HAN BEAUTY CENTER | |
---|---|
Tên quốc tế | HAN BEAUTY CENTER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAN BEAUTY CENTER |
Mã số thuế | 0318837079 |
Địa chỉ | 24 Nguyễn Huy Lượng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THANH TÚ |
Điện thoại | 0905399488 |
Ngày hoạt động | 2025-02-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
Cập nhật mã số thuế 0318837079 lần cuối vào 2025-02-18 16:53:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh và các loại hàng mỹ phẩm khác liên quan đến làm đẹp (trừ dược phẩm). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh và các loại hàng mỹ phẩm khác liên quan đến làm đẹp (trừ dược phẩm). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề trang điểm, makeup. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Trang điểm, cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác. Massage mặt, làm móng chân, móng tay. Dịch vụ chăm sóc da mặt. (trừ các hoạt động gây chảy máu). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phun, xăm, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm). |