CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ SÁNG TẠO MAE | |
---|---|
Tên quốc tế | MAE CREATIVITY AND EDUCATION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MAE EDU CO., LTD |
Mã số thuế | 0202275631 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 1 Tràng Duệ (nhà bà Đoàn Thị Luyên), Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ PHƯỢNG |
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Đào tạo về sự sống; dạy các kỹ năng mềm và tổ chức bồi dưỡng kiến thức; Dạy tin học) |
Cập nhật mã số thuế 0202275631 lần cuối vào 2025-02-28 07:47:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hóa) (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính (Bao gồm sản xuất phần mềm) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế công trình xây dựng) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Bao gồm: Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Đào tạo về sự sống; dạy các kỹ năng mềm và tổ chức bồi dưỡng kiến thức; Dạy tin học) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |