CÔNG TY TNHH NGÔN NGỮ TOÀN CẦU ITS | |
---|---|
Tên quốc tế | ITS GLOBAL LANGUAGE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ITS LANGUAGE LLC |
Mã số thuế | 0202275550 |
Địa chỉ | Phòng 101 tầng 01 toà nhà GC, khu B3 lô 6B đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THANH TÙNG |
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính |
Cập nhật mã số thuế 0202275550 lần cuối vào 2025-02-28 07:45:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm dịch vụ điều tra, cung cấp thông tin cá nhân, cung cấp các thông tin Nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc, quầy bar) |