CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THP LOGISTICS | |
---|---|
Tên quốc tế | THP LOGISTICS SERVICE AND TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | THP LOGISTICS.,LTD |
Mã số thuế | 0202275543 |
Địa chỉ | Số nhà 24 Ngõ 116, Phố Khúc Hạo, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TOÀN |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ đại lý vận tải đường biển, đại lý vé máy bay, vé tàu – Dịch vụ logistics, môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thuỷ thủ đoàn) – Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa – Dịch vụ cung ứng tàu biển: cung ứng hàng hoá, thực phẩm cho tàu – Dịch vụ quản lý tàu biển – Dịch vụ môi giới thuê tàu biển – Bao gói hàng hóa vận chuyển – Dịch vụ môi giới vận tải – Vận tải đa phương thức quốc tế và vận tải đa phương thức nội địa (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, kinh doanh hàng không chung) (Không bao gồm vận tải hàng không, cảng hàng không, và các dich vụ vận tải hàng không) |
Cập nhật mã số thuế 0202275543 lần cuối vào 2025-02-28 07:44:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Bao gồm: Bán buôn quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang bảo bộ lao động) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bao gồm: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm; Không bao gồm bán buôn đồ chơi, trò chơi nguy hiểm có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bao gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xà gồ, tôn mạ mầu; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán buôn băng dính, dây cao su, hộp carton, hộp plastic, pallet bằng gỗ, nhựa, nhôm và các chất liệu khác, bao bì đóng gói: màng co, màng PE, màng PP và các loại bao bì đóng gói khác (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm các sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: Bán lẻ đồ bảo hộ lao động |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán lẻ các hàng hóa là băng dính, dây cao su, hộp carton, hộp plastic, pallet bằng gỗ, nhựa, nhôm và các chất liệu khác, bao bì đóng gói: màng co, màng PE, màng PP và các loại bao bì đóng gói khác Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm; trừ hoạt động đấu giá tài sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ đại lý vận tải đường biển, đại lý vé máy bay, vé tàu – Dịch vụ logistics, môi giới thuê tàu biển (không bao gồm thuỷ thủ đoàn) – Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa – Dịch vụ cung ứng tàu biển: cung ứng hàng hoá, thực phẩm cho tàu – Dịch vụ quản lý tàu biển – Dịch vụ môi giới thuê tàu biển – Bao gói hàng hóa vận chuyển – Dịch vụ môi giới vận tải – Vận tải đa phương thức quốc tế và vận tải đa phương thức nội địa (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, kinh doanh hàng không chung) (Không bao gồm vận tải hàng không, cảng hàng không, và các dich vụ vận tải hàng không) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm |