CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG Y HỌC CỔ TRUYỀN DÂN TỘC 108 | |
---|---|
Tên quốc tế | 108 ETHNICITY TRADITIONAL MEDICINE APPLICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 108 ETM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202275053 |
Địa chỉ | Số 47 đường Trần Tất Văn, Phường Bắc Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG VINH |
Điện thoại | 0967570766 |
Ngày hoạt động | 2025-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An – An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám chữa bệnh đông y; Vật lý trị liệu, đo thị lực, thủy liệu pháp, xoa bóp y học, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu; |
Cập nhật mã số thuế 0202275053 lần cuối vào 2025-02-27 08:43:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các loại trò chơi, đồ chơi có hại cho việc phát triển nhân cách và sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội) Chi tiết: Bán buôn dược liệu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám chữa bệnh đông y; Vật lý trị liệu, đo thị lực, thủy liệu pháp, xoa bóp y học, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu; |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |